Bản dịch của từ Oleic acid trong tiếng Việt
Oleic acid

Oleic acid (Noun)
Oleic acid is commonly found in olive oil and avocados.
Axit oleic thường có trong dầu ô liu và bơ.
Many people do not know oleic acid's health benefits.
Nhiều người không biết lợi ích sức khỏe của axit oleic.
Is oleic acid important for a balanced diet?
Axit oleic có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng không?
Acid oleic là một axit béo không bão hòa đơn, có công thức hóa học C18H34O2. Nó tồn tại chủ yếu trong dầu thực vật, như dầu ô liu và dầu hướng dương. Acid oleic có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng và công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, quá trình sản xuất và ứng dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm và mỹ phẩm có thể khác nhau giữa các khu vực.
Acid oleic, hay axit oleic, có nguồn gốc từ từ Latin "oleum", có nghĩa là "dầu". Tên gọi này bắt nguồn từ quá trình chiết xuất axit từ dầu ô liu, là nguồn gốc truyền thống của nó. Oleic acid, được phát hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, đã trở thành một thành phần quan trọng trong lipid và chất béo động vật, góp phần vào sức khỏe tim mạch và tính linh hoạt của màng tế bào. Sử dụng hiện nay liên quan đến ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
Axit oleic là một axit béo không bão hòa phổ biến, thường được gặp trong các tài liệu khoa học, y học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn việc viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc hóa học thực phẩm. Ngoài ra, axit oleic cũng thường được đề cập đến trong nghiên cứu về lipid, sức khỏe tim mạch và các ứng dụng công nghiệp, liên quan đến sản xuất dầu ăn và chế biến thực phẩm.