Bản dịch của từ Oleic acid trong tiếng Việt

Oleic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleic acid (Noun)

ˈoʊliɨk ˈæsəd
ˈoʊliɨk ˈæsəd
01

Một axit béo không bão hòa có trong nhiều chất béo và xà phòng.

An unsaturated fatty acid present in many fats and soaps.

Ví dụ

Oleic acid is commonly found in olive oil and avocados.

Axit oleic thường có trong dầu ô liu và bơ.

Many people do not know oleic acid's health benefits.

Nhiều người không biết lợi ích sức khỏe của axit oleic.

Is oleic acid important for a balanced diet?

Axit oleic có quan trọng cho chế độ ăn cân bằng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oleic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleic acid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.