Bản dịch của từ Olfactory property trong tiếng Việt

Olfactory property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfactory property (Noun)

01

Tính chất của một cái gì đó được cảm nhận bằng khứu giác.

The property of something that is perceived by the sense of smell.

Ví dụ

The olfactory property of jasmine flowers attracts many visitors to gardens.

Tính chất khứu giác của hoa nhài thu hút nhiều du khách đến vườn.

The olfactory property of this dish does not appeal to everyone.

Tính chất khứu giác của món ăn này không thu hút mọi người.

What olfactory property makes fresh bread so inviting to people?

Tính chất khứu giác nào làm cho bánh mì mới ra lò hấp dẫn mọi người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olfactory property cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfactory property

Không có idiom phù hợp