Bản dịch của từ Olfactory property trong tiếng Việt
Olfactory property
Olfactory property (Noun)
The olfactory property of jasmine flowers attracts many visitors to gardens.
Tính chất khứu giác của hoa nhài thu hút nhiều du khách đến vườn.
The olfactory property of this dish does not appeal to everyone.
Tính chất khứu giác của món ăn này không thu hút mọi người.
What olfactory property makes fresh bread so inviting to people?
Tính chất khứu giác nào làm cho bánh mì mới ra lò hấp dẫn mọi người?
Tính chất khứu giác (olfactory property) đề cập đến các đặc tính liên quan đến sự cảm nhận mùi của một chất. Các đặc tính này bao gồm khả năng phát hiện, phân biệt và nhận biết mùi hương. Trong nghiên cứu về hóa học và cảm quan, tính chất khứu giác rất quan trọng trong việc xác định những hợp chất có mùi. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Thuật ngữ "olfactory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "olfacere", nghĩa là "ngửi" (to smell). Từ này được hình thành từ hai thành phần: "ol-" có nghĩa là mùi và "-facere" có nghĩa là làm hoặc tạo ra. Được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, "olfactory" mô tả các thuộc tính liên quan đến cảm giác khứu giác. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu phản ánh vai trò của mùi trong việc nhận diện và cảm nhận thế giới xung quanh.
Thuật ngữ "olfactory property" (tính chất khứu giác) không phải là một từ thường gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, sinh học hoặc tâm lý học, nơi nghiên cứu về giác quan khứu giác và các tính chất của mùi. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường liên quan đến việc mô tả các đặc tính của thực phẩm, nước hoa hoặc môi trường, nhấn mạnh vai trò của khứu giác trong trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp