Bản dịch của từ Oligarchical trong tiếng Việt
Oligarchical

Oligarchical (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của chế độ đầu sỏ.
Relating to or characteristic of an oligarchy.
The country has an oligarchical government that limits citizens' freedoms.
Đất nước có một chính phủ theo chế độ oligarchical hạn chế tự do của công dân.
Many people do not support the oligarchical system in our society.
Nhiều người không ủng hộ hệ thống oligarchical trong xã hội của chúng ta.
Is the education system oligarchical in your opinion?
Theo bạn, hệ thống giáo dục có phải là oligarchical không?
Họ từ
Từ "oligarchical" xuất phát từ "oligarchy", có nghĩa là một hệ thống chính trị trong đó quyền lực bị nắm giữ bởi một nhóm nhỏ cá nhân hoặc gia đình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "oligarchical" thường liên quan đến các chế độ chính trị hoặc kinh tế mà ở đó quyền lực và tài sản tập trung trong tay một số ít, ảnh hưởng đến sự bình đẳng và công bằng trong xã hội.
Từ "oligarchical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oligarkhía" được cấu thành từ hai phần: "oligos" có nghĩa là "ít" và "arkhō" có nghĩa là "cai trị". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả hệ thống chính trị nơi một nhóm nhỏ người nắm quyền kiểm soát. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chỉ trích các hình thức cai trị mà quyền lực bị tập trung trong tay một số ít, phản ánh sự bất bình đẳng trong quyền lợi và quyền lực.
Từ "oligarchical" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi học sinh có thể cần mô tả các hệ thống chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, phân tích chính trị và lịch sử, khi thảo luận về các chế độ chính trị tập trung quyền lực trong tay một nhóm nhỏ. Tình huống sử dụng có thể bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách hoặc nghiên cứu về quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.