Bản dịch của từ Oligarchy trong tiếng Việt
Oligarchy
Noun [U/C]
Oligarchy (Noun)
ˈɑləgɑɹki
ˈɑləgɑɹki
Ví dụ
The oligarchy in the country controls all major decisions and policies.
Oligarchy ở quốc gia kiểm soát tất cả các quyết định và chính sách lớn.
An oligarchy does not represent the interests of all citizens, only a few.
Một oligarchy không đại diện cho lợi ích của tất cả công dân, chỉ một vài người.
Is the current government an oligarchy or a democracy in disguise?
Chính phủ hiện tại có phải là một oligarchy hay một nền dân chủ ngụy trang?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oligarchy
Không có idiom phù hợp