Bản dịch của từ Oligarchize trong tiếng Việt

Oligarchize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligarchize (Verb)

01

Để chuyển đổi thành một chế độ đầu sỏ; phải tuân theo chế độ đầu sỏ.

To convert into an oligarchy to subject to an oligarchy.

Ví dụ

Many believe the government will oligarchize the decision-making process soon.

Nhiều người tin rằng chính phủ sẽ biến quá trình ra quyết định thành chế độ oligarchy sớm.

The new policy does not oligarchize the social services in our community.

Chính sách mới không biến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi thành chế độ oligarchy.

Will the upcoming elections oligarchize the power structure in our city?

Liệu cuộc bầu cử sắp tới có biến cấu trúc quyền lực ở thành phố chúng ta thành chế độ oligarchy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligarchize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligarchize

Không có idiom phù hợp