Bản dịch của từ Oligarchize trong tiếng Việt
Oligarchize

Oligarchize (Verb)
Many believe the government will oligarchize the decision-making process soon.
Nhiều người tin rằng chính phủ sẽ biến quá trình ra quyết định thành chế độ oligarchy sớm.
The new policy does not oligarchize the social services in our community.
Chính sách mới không biến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng tôi thành chế độ oligarchy.
Will the upcoming elections oligarchize the power structure in our city?
Liệu cuộc bầu cử sắp tới có biến cấu trúc quyền lực ở thành phố chúng ta thành chế độ oligarchy không?
Từ "oligarchize" có nghĩa là biến một hệ thống chính trị hoặc kinh tế theo hướng ưu tiên quyền lực cho một thiểu số ít người, thường là những cá nhân hoặc nhóm có tài sản lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị, phân tích các mô hình quyền lực và sự phân chia tài nguyên trong xã hội.
Từ "oligarchize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oligarkhía", có nghĩa là "thống trị bởi một thiểu số". Tiền tố "olig-" mang nghĩa "ít", và "arkhía" có nghĩa là "thống trị" hoặc "quyền lực". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả các chế độ chính trị trong đó quyền lực tập trung vào tay một nhóm nhỏ cá nhân. Ngày nay, "oligarchize" mô tả quá trình biến động xã hội, khi quyền lực tập trung ngày càng nhiều vào một thiểu số tinh hoa, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị.
Từ "oligarchize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chính trị và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tập trung quyền lực kinh tế và chính trị vào tay một nhóm nhỏ, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ tài chính, cấu trúc quyền lực tại các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi hoặc trong các nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội.