Bản dịch của từ Oligopsonist trong tiếng Việt
Oligopsonist

Oligopsonist (Noun)
Mỗi người trong số một số lượng người mua hạn chế cho một sản phẩm cụ thể.
Each of a limited number of buyers for a particular product.
An oligopsonist can control prices in the local coffee market.
Một người mua độc quyền có thể kiểm soát giá trong thị trường cà phê địa phương.
There are not many oligopsonists in the organic food industry.
Không có nhiều người mua độc quyền trong ngành thực phẩm hữu cơ.
Is Amazon an oligopsonist in the online retail market?
Amazon có phải là một người mua độc quyền trong thị trường bán lẻ trực tuyến không?
Từ "oligopsonist" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức hoạt động trong một thị trường oligopsony, nơi có ít người mua và nhiều người bán. Trong bối cảnh này, oligopsonist có khả năng kiểm soát giá cả và điều kiện thị trường. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong sử dụng, có thể thấy sự phổ biến hơn trong bối cảnh kinh tế học ở Mỹ.
Từ "oligopsonist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với r кор các thành phần "oligo-" có nghĩa là "ít" và "opson" nghĩa là "mua" hay "đặt hàng". Từ này được hình thành trong bối cảnh kinh tế học để chỉ những người hoặc công ty trong một thị trường nơi có ít người mua nhưng nhiều người bán, từ đó tạo ra sự không cân bằng trong quyền lực đàm phán. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tập trung quyền lực mua sắm trong một số ngành công nghiệp, dẫn đến ảnh hưởng mạnh mẽ đối với giá cả và điều kiện giao dịch.
Thuật ngữ "oligopsonist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và thương mại. Oligopsonist thường được đề cập trong các bài luận hoặc hội thoại về cấu trúc thị trường, khi một nhóm nhỏ người mua kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong môi trường học thuật, từ này có thể liên quan đến nghiên cứu về cạnh tranh và quyền lực thị trường, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.