Bản dịch của từ Omnipresence trong tiếng Việt
Omnipresence

Omnipresence (Noun)
Tình trạng lan rộng hoặc liên tục gặp phải.
The state of being widespread or constantly encountered.
The omnipresence of social media affects our daily interactions.
Sự hiện diện khắp nơi của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
Some people feel overwhelmed by the omnipresence of technology in society.
Một số người cảm thấy áp đảo bởi sự hiện diện khắp nơi của công nghệ trong xã hội.
Is the omnipresence of smartphones beneficial for social connections?
Sự hiện diện khắp nơi của điện thoại thông minh có lợi ích cho mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "omnipresence" (đồng nghĩa với "vô hạn có mặt") mô tả trạng thái hoặc khái niệm đề cập đến sự hiện diện ở khắp mọi nơi cùng một lúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học và thần học, đặc biệt liên quan đến các đặc điểm của thượng đế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn phong và ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "omnipresence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "omni-" có nghĩa là "mọi nơi" và "praesentia" có nghĩa là "sự hiện diện". Trong triết học và tôn giáo, khái niệm này thường được dùng để chỉ khả năng hiện diện đồng thời ở mọi nơi của một thực thể tối cao, thường là thần thánh. Sự phát triển của thuật ngữ này từ thế kỷ 15 đã phản ánh vào cách mà sự hiện diện và sự giám sát được hiểu trong các ngữ cảnh tâm linh và triết lý hiện đại.
Từ "omnipresence" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện đồng thời ở nhiều nơi, thường liên quan đến các khái niệm triết học, tôn giáo hoặc công nghệ, như sự hiện diện của một lực lượng tinh thần hay ảnh hưởng của mạng xã hội trong đời sống hàng ngày. Sự phổ biến của từ này trong các văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận triết học cũng đáng ghi nhận, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


