Bản dịch của từ Omnipresent trong tiếng Việt
Omnipresent

Omnipresent (Adjective)
Gặp phải rộng rãi hoặc liên tục; phổ biến rộng rãi.
Widely or constantly encountered widespread.
Technology is omnipresent in our daily lives.
Công nghệ hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Social media's influence is not omnipresent in every culture.
Ảnh hưởng của mạng xã hội không phổ biến trong mọi văn hóa.
Is the concept of omnipresent relevant in IELTS writing tasks?
Khái niệm vô cùng quan trọng trong các bài viết IELTS phải không?
Social media is omnipresent in today's society.
Mạng xã hội hiện diện khắp nơi trong xã hội ngày nay.
Some people argue that omnipresent technology can be overwhelming.
Một số người cho rằng công nghệ khắp nơi có thể làm choáng ngợp.
Dạng tính từ của Omnipresent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Omnipresent Khắp nơi | - | - |
Họ từ
Từ "omnipresent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "có mặt mọi nơi" hoặc "thường xuyên xuất hiện". Trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện đồng thời của một thực thể, như Thượng đế, trong tất cả mọi không gian và thời gian. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "omnipresent" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong văn hoá và đời sống hiện đại để mô tả những khái niệm như công nghệ hay thông tin hiện diện mọi nơi.
Từ "omnipresent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "omni-" có nghĩa là "tất cả" và động từ "praesens", nghĩa là "hiện diện". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của thần thánh hay vị thần có mặt ở mọi nơi. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh khái niệm nguyên thủy, chỉ sự hiện diện đồng thời ở nhiều nơi, tạo nên ngữ cảnh phong phú trong diễn đạt và văn học.
Từ "omnipresent" thường ít phổ biến trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần kiểm tra như Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Bài đọc và Viết khi nói về chủ đề triết học hay tôn giáo, nơi mô tả sự hiện diện đồng thời ở mọi nơi, như trong cách hiểu về thần thánh. Trong các tình huống hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để mô tả những yếu tố hoặc hiện tượng phổ biến rộng rãi trong xã hội, như công nghệ hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


