Bản dịch của từ Omniscience trong tiếng Việt
Omniscience

Omniscience (Noun)
Trạng thái biết mọi thứ.
The state of knowing everything.
Her omniscience about social issues impressed the entire community during discussions.
Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.
Many believe that no one possesses true omniscience in social matters.
Nhiều người tin rằng không ai thực sự có sự hiểu biết toàn diện về các vấn đề xã hội.
Is omniscience necessary for leaders in social reform initiatives like Martin Luther King?
Sự hiểu biết toàn diện có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong cải cách xã hội như Martin Luther King không?
Họ từ
Từ "omniscience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "biết tất cả". Nó chỉ khả năng hiểu biết vô hạn, thường được gán cho các thực thể thần thánh, như Chúa. Trong tiếng Anh, "omniscience" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, tôn giáo và khoa học, đặc biệt khi thảo luận về kiến thức tối thượng.
Từ "omniscience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai phần "omni-" (tất cả) và "scientia" (tri thức). Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong thế kỷ 14 để miêu tả khả năng hiểu biết tất cả mọi thứ, thường gắn liền với tính chất thần thánh. Cùng với sự phát triển của triết học và thần học, "omniscience" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong việc bàn luận về bản chất của Thiên Chúa và giới hạn của tri thức con người. Hiện nay, từ này được sử dụng không chỉ trong tôn giáo mà còn trong triết học và khoa học, để diễn tả khả năng hiểu biết toàn diện.
Từ "omniscience" (sự toàn tri) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một thuật ngữ triết học và tôn giáo, thường liên quan đến sự hiểu biết vô hạn của một thực thể thần thánh. Trong các ngữ cảnh khác, "omniscience" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, triết học, và thảo luận về tri thức, nhằm khám phá những khía cạnh của quyền lực và kiến thức toàn diện trong các chủ đề liên quan đến nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp