Bản dịch của từ Omniscience trong tiếng Việt

Omniscience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omniscience (Noun)

ɑmnˈɪʃns
ɑmnˈɪʃns
01

Trạng thái biết mọi thứ.

The state of knowing everything.

Ví dụ

Her omniscience about social issues impressed the entire community during discussions.

Sự hiểu biết của cô ấy về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với cộng đồng.

Many believe that no one possesses true omniscience in social matters.

Nhiều người tin rằng không ai thực sự có sự hiểu biết toàn diện về các vấn đề xã hội.

Is omniscience necessary for leaders in social reform initiatives like Martin Luther King?

Sự hiểu biết toàn diện có cần thiết cho các nhà lãnh đạo trong cải cách xã hội như Martin Luther King không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omniscience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omniscience

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.