Bản dịch của từ Omnisexual trong tiếng Việt

Omnisexual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnisexual (Adjective)

ˈɒmnɪsɛkʃʊəl
ˌämnəˈsekSHəwəl
01

Bao gồm, liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi khuynh hướng tình dục đa dạng.

Involving, related to, or characterized by a diverse sexual propensity.

Ví dụ

Many omnisexual individuals feel accepted in today’s diverse social environment.

Nhiều người thuộc nhóm omnisexual cảm thấy được chấp nhận trong xã hội đa dạng ngày nay.

Not all social groups understand what being omnisexual means for individuals.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hiểu ý nghĩa của omnisexual.

Is being omnisexual widely recognized in current social discussions?

Việc thuộc nhóm omnisexual có được công nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnisexual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnisexual

Không có idiom phù hợp