Bản dịch của từ Omnishambles trong tiếng Việt
Omnishambles

Omnishambles (Noun)
Một tình huống đã được quản lý sai lầm một cách toàn diện, đặc trưng bởi một chuỗi sai lầm và tính toán sai lầm.
A situation that has been comprehensively mismanaged characterized by a string of blunders and miscalculations.
The event turned into an omnishambles due to poor planning and execution.
Sự kiện đã trở thành một tình huống hỗn loạn do kế hoạch kém.
The community did not expect such an omnishambles during the festival.
Cộng đồng không mong đợi một tình huống hỗn loạn như vậy trong lễ hội.
Is the city council aware of the omnishambles in public transport?
Hội đồng thành phố có biết về tình huống hỗn loạn trong giao thông công cộng không?
Từ "omnishambles" là một thuật ngữ tiếng Anh gợi ý tình trạng hỗn loạn hoặc hỗn độn toàn diện, thường dùng để chỉ các tình huống chính trị, quản lý hoặc tổ chức bị thất bại. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh chính trị của Vương quốc Anh và được biết đến rộng rãi thông qua các phương tiện truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ, không có từ tương đương chính xác; thay vào đó, những từ như "fiasco" hoặc "debacle" thường được sử dụng. Từ này thể hiện sự kết hợp của "omni-" (toàn bộ) và "shambles" (hỗn loạn), nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống.
Từ "omnishambles" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "omni-" có nghĩa là "tất cả" và "shambles" xuất phát từ tiếng Old English "sceamel", có nghĩa là "một nơi hỗn độn". Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị vào khoảng năm 2012, để chỉ một tình huống mà nhiều yếu tố cùng lúc thất bại, dẫn đến sự hỗn loạn toàn diện. Sự kết hợp này phản ánh tính toàn diện trong sự không hiệu quả, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "omnishambles" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, để chỉ những tình huống hỗn độn hoặc quản lý kém. Từ này xuất hiện trong các bài viết và bình luận về các chính sách công hoặc sự kiện thời sự, thể hiện sự phê phán đối với những điều không hiệu quả trong quản lý.