Bản dịch của từ On a regular basis trong tiếng Việt

On a regular basis

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a regular basis (Phrase)

01

Thường xuyên; một cách thường lệ.

Regularly in a routine manner.

Ví dụ

She volunteers at the animal shelter on a regular basis.

Cô ấy tình nguyện tại trại nuôi thú cưng thường xuyên.

The community center organizes events on a regular basis.

Trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện đều đặn.

They meet for coffee on a regular basis to catch up.

Họ gặp nhau uống cà phê thường xuyên để bắt kịp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a regular basis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] One limitation of newspaper is that it cannot convey visual messages to the people who read news on a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Once orbital flights are arranged on a and made available for these people, they will pay a great deal of money to travel into space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Furthermore, being exposed to two different languages on a can assist brain development i n children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with On a regular basis

Không có idiom phù hợp