Bản dịch của từ On alert trong tiếng Việt
On alert

On alert (Phrase)
The community was on alert during the recent crime wave in Chicago.
Cộng đồng đã trong trạng thái cảnh giác trong thời gian gần đây ở Chicago.
Residents were not on alert last week, leading to a robbery.
Cư dân không trong trạng thái cảnh giác tuần trước, dẫn đến một vụ cướp.
Why is the neighborhood on alert after the recent incidents?
Tại sao khu phố lại trong trạng thái cảnh giác sau các sự cố gần đây?
Cụm từ "on alert" được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng và cảnh giác đối với một tình huống có thể xảy ra, thường liên quan đến an ninh hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ nói, người Anh có thể sử dụng cụm từ "on standby" nhiều hơn trong một số ngữ cảnh không chính thức. Cụm "on alert" thường xuất hiện trong các báo cáo an ninh hoặc thông báo khẩn cấp.
Cụm từ "on alert" xuất phát từ tiếng Latin "alertus", có nghĩa là "được dọn dẹp" hoặc "sẵn sàng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "alerte", mang ý nghĩa cảnh báo. Từ thế kỷ 17, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự và an ninh, ám chỉ trạng thái sẵn sàng để phản ứng với tình huống nguy hiểm. Hiện nay, "on alert" mô tả sự tỉnh táo và sẵn sàng đối phó với những rủi ro tiềm ẩn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "on alert" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến an ninh và cảnh báo, thể hiện sự sẵn sàng để phản ứng với một tình huống khẩn cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp trong bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể thấy trong các bối cảnh mô tả tình huống căng thẳng hoặc cần chú ý cao. Trong IELTS Viết, "on alert" có thể được ứng dụng để thể hiện trạng thái cảnh giác trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


