Bản dịch của từ On deck trong tiếng Việt
On deck

On deck (Phrase)
The students were on deck to participate in the group discussion.
Các sinh viên đã sẵn sàng tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.
She was not on deck to give her presentation today.
Cô ấy không sẵn sàng để thuyết trình của mình hôm nay.
Are you on deck for the speaking test tomorrow?
Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nói vào ngày mai chưa?
Cụm từ "on deck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ vị trí của một người hoặc vật đang ở trên boong tàu. Ngoài ra, trong tiếng Anh hiện đại, cụm này còn mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ việc ai đó chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động trong tương lai gần. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Cụm từ "on deck" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "deck" có liên quan đến từ "dech" trong tiếng Old Northern French, có nghĩa là bề mặt bằng phẳng. Ban đầu, từ này chỉ việc đứng trên boong tàu hoặc bề mặt phẳng của một cấu trúc nào đó. Theo lịch sử, cụm từ này đã được mở rộng ra để chỉ việc sẵn sàng tham gia vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý sang ý nghĩa tượng trưng trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "on deck" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của IELTS, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong ngữ cảnh tương tác xã hội và mô tả hoạt động nhóm. Trong phần Đọc, cụm từ này liên quan đến các văn bản mô tả môi trường làm việc hoặc thể thao. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "on deck" cũng được sử dụng trong lĩnh vực thể thao và hàng hải, chỉ sự sẵn sàng hoặc vị trí chuẩn bị cho một hoạt động tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


