Bản dịch của từ On deck trong tiếng Việt

On deck

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On deck (Phrase)

ˈɑn dˈɛk
ˈɑn dˈɛk
01

Sẵn sàng hành động hoặc chờ hướng dẫn thêm.

Prepared to take action or wait for further instructions.

Ví dụ

The students were on deck to participate in the group discussion.

Các sinh viên đã sẵn sàng tham gia vào cuộc thảo luận nhóm.

She was not on deck to give her presentation today.

Cô ấy không sẵn sàng để thuyết trình của mình hôm nay.

Are you on deck for the speaking test tomorrow?

Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra nói vào ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on deck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The held by these piers are placed high enough above the water to leave room for passing large ships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] It consists of an upper supported by an unlimited row of piers below, each of which is spaced at intervals of 200 meters from one another [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The provides surface for travelling vehicles on the bridge, as well as being high enough (300 meters maximum) from the river bed for middle-size ships to sail through [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4

Idiom with On deck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.