Bản dịch của từ On no account trong tiếng Việt
On no account
On no account (Idiom)
Không phải trong bất kỳ trường hợp nào.
Not under any circumstances.
On no account should we ignore social inequality in our discussions.
Chúng ta không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.
We should not, on no account, dismiss people's feelings during debates.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ lý do nào, xem nhẹ cảm xúc của mọi người trong các cuộc tranh luận.
Should we, on no account, overlook the importance of community service?
Chúng ta có nên, dưới bất kỳ lý do nào, xem nhẹ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Không có trường hợp nào cả.
In no situation whatsoever.
On no account should we ignore social inequality in our community.
Không bao giờ chúng ta nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
We should not, on any account, support discriminatory practices in hiring.
Chúng ta không nên, bằng bất cứ giá nào, ủng hộ các thực hành phân biệt trong tuyển dụng.
On no account can we accept violence as a solution to conflict?
Có phải không bao giờ chúng ta có thể chấp nhận bạo lực như một giải pháp cho xung đột?
Tuyệt đối không.
Absolutely not.
On no account should anyone be rude at social events.
Không ai được phép thô lỗ trong các sự kiện xã hội.
I will, on no account, attend that boring party again.
Tôi sẽ không bao giờ tham dự bữa tiệc nhàm chán đó nữa.
Should we, on no account, invite rude people to our gathering?
Chúng ta có nên mời những người thô lỗ đến buổi gặp gỡ không?
Không đời nào.
No way
On no account should we ignore social inequality in our community.
Dưới bất kỳ hình thức nào, chúng ta không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
We should not, on any account, dismiss the importance of social justice.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ hình thức nào, xem nhẹ tầm quan trọng của công lý xã hội.
On no account can we allow poverty to persist in our society?
Dưới bất kỳ hình thức nào, chúng ta có thể cho phép nghèo đói tồn tại trong xã hội của mình không?
On no account should we ignore social inequality in our discussions.
Dưới bất kỳ hình thức nào, chúng ta không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.
We should not, on any account, overlook the importance of community service.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ hình thức nào, xem nhẹ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Không trong bất kỳ trường hợp nào.
Not under any circumstances
On no account should we ignore social inequality in our discussions.
Không bao giờ chúng ta nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận.
We should not, on any account, dismiss people's concerns about climate change.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ lý do nào, coi thường mối quan tâm của mọi người về biến đổi khí hậu.
On no account can we allow discrimination in our community projects?
Có phải dưới bất kỳ lý do nào, chúng ta không thể cho phép phân biệt đối xử trong các dự án cộng đồng?
On no account should we ignore social inequalities in our community.
Dưới bất kỳ hình thức nào, chúng ta không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
We should not, on any account, accept discrimination based on race.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ hình thức nào, chấp nhận phân biệt chủng tộc.
Hoàn toàn không.
Absolutely not
On no account should we ignore social inequality in our community.
Chúng ta tuyệt đối không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
We should not, on any account, accept discrimination in our society.
Chúng ta không nên chấp nhận sự phân biệt đối xử trong xã hội.
On no account can we allow hate speech in public forums?
Chúng ta có thể tuyệt đối không cho phép ngôn từ thù hận trong các diễn đàn công cộng không?
On no account should we ignore social inequality in our discussions.
Chúng ta tuyệt đối không nên bỏ qua bất bình đẳng xã hội trong thảo luận.
We should not, on any account, avoid talking about social issues.
Chúng ta không nên, dưới bất kỳ hình thức nào, tránh nói về vấn đề xã hội.
Cụm từ "on no account" được sử dụng để diễn đạt sự cấm đoán, nhấn mạnh rằng một hành động nào đó không được phép xảy ra trong mọi trường hợp. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự kiên quyết và rạch ròi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của cụm từ này, nhưng nó thường ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "on no account" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "account" xuất phát từ tiếng Latinh "accomptare", có nghĩa là "tính toán". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc không thể chấp nhận hoặc không có lý do nào để làm điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên quyết, không cho phép hoặc cấm hoàn toàn một hành động nào đó, phù hợp với ngữ nghĩa ban đầu của nó.
Cụm từ "on no account" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp chính thức trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm nhấn mạnh sự cấm đoán hoặc khuyến cáo không nên làm điều gì đó. Tần suất xuất hiện trong IELTS có thể được xem là trung bình. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong văn bản pháp lý và các bài viết có tính chất khuyến cáo, thể hiện tính nghiêm túc và rõ ràng trong việc truyền đạt thông điệp.