Bản dịch của từ On one's own trong tiếng Việt
On one's own

On one's own (Phrase)
She prefers studying on her own for the IELTS exam.
Cô ấy thích học một mình cho kỳ thi IELTS.
It's not recommended to prepare for IELTS on one's own.
Không khuyến nghị chuẩn bị cho IELTS một mình.
Are you planning to practice speaking on your own this weekend?
Bạn có dự định thực hành nói một mình vào cuối tuần này không?
Cụm từ "on one's own" có nghĩa là tự làm gì đó mà không có sự giúp đỡ hay hỗ trợ từ người khác. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự độc lập hoặc khả năng tự lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này về cơ bản không khác nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về giá trị của sự tự lập trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "on one's own" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super" (trên) và "one's own" thể hiện sự sở hữu cá nhân. Cụm từ này đề cập đến việc tự lập, tự chủ và không phụ thuộc vào người khác. Nghĩa của nó được hình thành từ sự nhấn mạnh vào tính độc lập và khả năng tự sống của một cá nhân, phù hợp với các giá trị xã hội hiện đại về tự do và tự lập.
Cụm từ "on one's own" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện ý nghĩa độc lập hoặc tự lập trong các nội dung liên quan đến cuộc sống cá nhân và học tập. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về khả năng tự lập trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân, biểu thị sự tự lực cánh sinh của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



