Bản dịch của từ On one's toes trong tiếng Việt

On one's toes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On one's toes (Phrase)

ˈɑn wˈʌnz tˈoʊz
ˈɑn wˈʌnz tˈoʊz
01

Cảnh giác và chuẩn bị cho điều gì đó bất ngờ hoặc đầy thử thách.

Alert and prepared for something unexpected or challenging.

Ví dụ

Volunteers must stay on their toes during community events like festivals.

Các tình nguyện viên phải luôn sẵn sàng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She is not on her toes when discussing sensitive social issues.

Cô ấy không sẵn sàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Are you on your toes for the upcoming charity event next week?

Bạn có sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on one's toes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On one's toes

Không có idiom phù hợp