Bản dịch của từ On one's toes trong tiếng Việt
On one's toes

On one's toes (Phrase)
Cảnh giác và chuẩn bị cho điều gì đó bất ngờ hoặc đầy thử thách.
Alert and prepared for something unexpected or challenging.
Volunteers must stay on their toes during community events like festivals.
Các tình nguyện viên phải luôn sẵn sàng trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
She is not on her toes when discussing sensitive social issues.
Cô ấy không sẵn sàng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are you on your toes for the upcoming charity event next week?
Bạn có sẵn sàng cho sự kiện từ thiện sắp tới vào tuần sau không?
Cụm từ "on one's toes" có nghĩa là sẵn sàng, cảnh giác và phản ứng nhanh chóng trong các tình huống bất ngờ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự chú ý và tỉnh táo. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết, "on one's toes" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong thể thao và hợp tác. Âm điệu và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "on one's toes" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, mang ý nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng hoặc tỉnh táo trước các tình huống bất ngờ. Gốc từ "toe" trong tiếng Anh xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "tō", có nghĩa là "ngón chân", tượng trưng cho sự cân bằng và sự sẵn sàng di chuyển. Việc đứng "trên đầu ngón chân" thể hiện sự chủ động, linh hoạt; do đó, cụm từ này đã trở thành một biểu đạt chỉ sự chú ý và sẵn sàng đối phó với những thay đổi đột ngột trong cuộc sống.
Cụm từ "on one's toes" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình trong bối cảnh nói chuyện hàng ngày và các tình huống mô tả sự cảnh giác hoặc chuẩn bị. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc duy trì sự tập trung hoặc sẵn sàng phản ứng nhanh chóng trong các tình huống bất ngờ, chẳng hạn như trong môi trường công việc hoặc thể thao. Do đó, nó mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự chủ động và năng động trong hành động.