Bản dịch của từ On purpose trong tiếng Việt

On purpose

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On purpose (Adverb)

ˈɑn pɝˈpəs
ˈɑn pɝˈpəs
01

Cố ý hay cố ý.

Intentionally or deliberately.

Ví dụ

She spoke slowly on purpose to emphasize her point.

Cô ấy nói chậm một cách cố ý để nhấn mạnh điểm của mình.