Bản dịch của từ On purpose trong tiếng Việt

On purpose

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On purpose(Adverb)

ˈɑn pɝˈpəs
ˈɑn pɝˈpəs
01

Cố ý hay cố ý.

Intentionally or deliberately.

Ví dụ
She spoke slowly on purpose to emphasize her point.Cô ấy nói chậm một cách cố ý để nhấn mạnh điểm của mình.
He didn't make eye contact on purpose during the presentation.Anh ấy không nhìn thẳng vào mắt cố ý trong buổi thuyết trình.

On purpose(Adjective)

ˈɑn pɝˈpəs
ˈɑn pɝˈpəs
01

Có chủ ý, dự định.

Deliberate intended.

Ví dụ
She made an on purpose decision to ignore his messages.Cô ấy đã đưa ra quyết định có chủ ý để phớt lờ tin nhắn của anh ấy.
He never does anything on purpose to upset his friends.Anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì có chủ ý để làm phiền bạn bè của mình.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.