Bản dịch của từ On sale trong tiếng Việt
On sale
On sale (Phrase)
The community center is on sale for only $50 this week.
Trung tâm cộng đồng đang được bán chỉ với 50 đô la tuần này.
The local charity event is not on sale this month.
Sự kiện từ thiện địa phương không được bán trong tháng này.
Are the tickets for the social event on sale now?
Liệu vé cho sự kiện xã hội có đang được bán không?
Cụm từ "on sale" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ hàng hóa đang được giảm giá hoặc mở bán với mức giá thấp hơn so với giá thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "on sale" có thể liên quan đến việc hàng hóa đã được giảm giá rõ rệt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ đơn giản là đang được bán. Phát âm của cụm này cũng tương đồng trong cả hai biến thể.
Cụm từ "on sale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "sale" xuất phát từ tiếng Latin "sale", có nghĩa là "bán". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc trao đổi hàng hóa với giá cả được thỏa thuận, thường là giảm giá nhằm thu hút người tiêu dùng. Hiện nay, "on sale" được hiểu là sản phẩm đang được chào bán với giá ưu đãi, phản ánh sự thay đổi trong cách thức thương mại và nhu cầu của thị trường.
Cụm từ "on sale" được sử dụng khá phổ biến trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến mua sắm và khuyến mãi. Trong phần Nói và Viết, "on sale" thường xuất hiện khi thảo luận về giá cả, giảm giá hoặc các chương trình khuyến mãi. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường gặp trong marketing, quảng cáo, và các tình huống thương mại, thể hiện sự hấp dẫn đối với người tiêu dùng về giá trị sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp