Bản dịch của từ On sale trong tiếng Việt

On sale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On sale (Phrase)

01

Có sẵn để mua với giá giảm.

Available for purchase at a reduced price.

Ví dụ

The community center is on sale for only $50 this week.

Trung tâm cộng đồng đang được bán chỉ với 50 đô la tuần này.

The local charity event is not on sale this month.

Sự kiện từ thiện địa phương không được bán trong tháng này.

Are the tickets for the social event on sale now?

Liệu vé cho sự kiện xã hội có đang được bán không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On sale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Overall, there was an increase in the of sports magazines, whereas the opposite was true in the cases of fashion and health magazines [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the merits for international companies in increasing and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online does not allow for fitting before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, enterprises that import and export food would find it difficult to boost let alone expand their business [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with On sale

Không có idiom phù hợp