Bản dịch của từ On spot trong tiếng Việt
On spot
On spot (Phrase)
The event was held on spot at Central Park last Saturday.
Sự kiện được tổ chức tại chỗ ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
They were not on spot when the discussion about policies started.
Họ không có mặt tại chỗ khi cuộc thảo luận về chính sách bắt đầu.
Is the meeting on spot at the community center today?
Cuộc họp có diễn ra tại chỗ ở trung tâm cộng đồng hôm nay không?
Cụm từ "on spot" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quyết định được thực hiện ngay lập tức, không có sự chuẩn bị trước đó. Trong tiếng Anh, phiên bản chính xác hơn là "on the spot", mang nghĩa là ngay tại chỗ hoặc trong tình huống cụ thể. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, từ vựng và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ.
Cụm từ "on spot" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" và "spot" từ tiếng Pháp cổ "espot", có nghĩa là một vị trí cụ thể. Ban đầu, cụm từ này chỉ định một địa điểm vật lý nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những tình huống hoặc hành động ngay lập tức, phản ánh khả năng xử lý thông tin hoặc ra quyết định một cách nhanh chóng và trực tiếp, phù hợp với sử dụng hiện nay.
Cụm từ "on spot" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Trong tiếng Anh thông dụng, "on spot" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động ngay lập tức hay tại một địa điểm cụ thể, ví dụ như phản ứng trong một tình huống khẩn cấp hoặc đưa ra danh sách dự kiến trong cuộc họp.