Bản dịch của từ On the alert trong tiếng Việt
On the alert

On the alert (Phrase)
She is always on the alert for new IELTS writing topics.
Cô ấy luôn cảnh giác với các chủ đề viết IELTS mới.
He is never on the alert during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ tỉnh táo trong bài thi nói.
Are you on the alert for any changes in the IELTS format?
Bạn có đang cảnh giác với bất kỳ thay đổi nào trong định dạng IELTS không?
Cụm từ "on the alert" có nghĩa là cảnh giác hoặc duy trì trạng thái sẵn sàng đối phó với tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ. Trong cả hai ngữ cảnh, "on the alert" thường được áp dụng trong các tình huống yêu cầu sự chú ý cao độ, chẳng hạn như an ninh hoặc khi có nguy cơ xảy ra sự cố.
Cụm từ "on the alert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alertus", có nghĩa là "được đánh thức" hoặc "tỉnh táo", từ động từ "alere", nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "lớn lên". Cụm từ này phản ánh trạng thái cảnh giác, sẵn sàng đối phó với các tình huống bất ngờ. Trong lịch sử, việc duy trì sự tỉnh táo đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, từ quân sự đến an ninh cá nhân, nhằm đảm bảo an toàn và ứng phó kịp thời với nguy hiểm.
Cụm từ "on the alert" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất đáng kể trong bối cảnh mô tả tình huống cần cảnh giác hoặc nhận thức về môi trường xung quanh. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng phản ứng nhanh chóng với những tình huống bất ngờ hoặc nguy hiểm, như trong các hướng dẫn an toàn hoặc trong môi trường làm việc. Nhìn chung, cụm từ này thể hiện sự chú ý và cẩn trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


