Bản dịch của từ On the alert trong tiếng Việt

On the alert

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the alert (Phrase)

ˈɑn ðɨ ˈəlɝt
ˈɑn ðɨ ˈəlɝt
01

Cảnh giác và sẵn sàng cho điều gì đó bất ngờ.

Watchful and ready for something unexpected.

Ví dụ

She is always on the alert for new IELTS writing topics.

Cô ấy luôn cảnh giác với các chủ đề viết IELTS mới.

He is never on the alert during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ tỉnh táo trong bài thi nói.

Are you on the alert for any changes in the IELTS format?

Bạn có đang cảnh giác với bất kỳ thay đổi nào trong định dạng IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the alert/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The second tip is to limit the use of coffee or tea to stay while working at night because they can reduce the quality of your sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] Firstly, such drinks provide extra energy, increase mental and help consumers to maintain high concentration necessary for their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Having said that, the mentioned incident was like an for me to be more aware of the possible danger of living in an flat and other types of high buildings where evacuation in case of emergency is a big issue [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with On the alert

Không có idiom phù hợp