Bản dịch của từ On the brink trong tiếng Việt
On the brink

On the brink (Phrase)
The community was on the brink of change.
Cộng đồng đang ở bên bờ thay đổi.
Her relationship was on the brink of collapse.
Mối quan hệ của cô ấy đang ở bên bờ sụp đổ.
The charity organization was on the brink of bankruptcy.
Tổ chức từ thiện đang ở bên bờ phá sản.
Cụm từ "on the brink" thường được dùng để chỉ trạng thái sắp xảy ra một sự kiện quyết định hoặc nguy hiểm. Nó có thể ám chỉ sự sẵn sàng để thực hiện một hành động lớn, hoặc gần kề một tình huống tha hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể thay đổi trong ngữ điệu phát âm do thói quen địa phương.
Cụm từ "on the brink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "brink" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "brinc" có nghĩa là "bờ vực" hoặc "rìa". Lịch sử từ này liên quan đến những thời điểm quyết định, nơi mà mọi thứ có thể thay đổi đột ngột. Hiện nay, "on the brink" được sử dụng để chỉ tình huống căng thẳng hoặc sắp xảy ra một sự kiện quan trọng, thể hiện trạng thái gần như đến giới hạn hoặc quá tải.
Cụm từ "on the brink" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói. Trong phần viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống căng thẳng hoặc chuyển tiếp, chẳng hạn như sự suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng môi trường. Trong phần nói, nó có thể liên quan đến các tình huống cá nhân như quyết định quan trọng trong cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong báo chí và các cuộc thảo luận chính trị khi đề cập đến sự thay đổi lớn sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



