Bản dịch của từ On the button trong tiếng Việt
On the button

On the button (Phrase)
The survey results were on the button for the local community's needs.
Kết quả khảo sát hoàn toàn chính xác về nhu cầu của cộng đồng địa phương.
The recommendations were not on the button for social policy development.
Các khuyến nghị không chính xác cho việc phát triển chính sách xã hội.
Are the statistics on the button for this year's social trends?
Các số liệu có chính xác cho các xu hướng xã hội năm nay không?
Cụm từ "on the button" có nghĩa là chính xác, đúng như dự kiến hoặc kịp thời. Xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian hoặc độ chính xác của một số liệu. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt tương tự có thể là "on the nose" nhưng không hoàn toàn đồng nhất về nghĩa hay bối cảnh sử dụng. "On the button" mang tính chất không chính thức và thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "on the button" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "punctum" có nghĩa là "điểm" hoặc "dấu chấm". Trong tiếng Anh thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chính xác hoặc đúng thời điểm. Ý nghĩa ban đầu dường như liên quan đến việc nhấn nút một cách chính xác. Hiện nay, "on the button" được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự chính xác, kịp thời hoặc đầy đủ trong một ngữ cảnh nào đó.
Cụm từ "on the button" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì tính ngữ cảnh và cách sử dụng của nó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng để chỉ một điều gì đó chính xác hoặc kịp thời, thường thấy trong các tình huống liên quan đến công việc, thể thao, hay các cuộc thi. Ngoài ra, "on the button" cũng có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày để nhấn mạnh sự đúng giờ hoặc tính chính xác trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

