Bản dịch của từ On the button trong tiếng Việt

On the button

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the button (Phrase)

ˈɑn ðə bˈʌtən
ˈɑn ðə bˈʌtən
01

Đúng, chính xác, hoặc chính xác.

Correct accurate or exact.

Ví dụ

The survey results were on the button for the local community's needs.

Kết quả khảo sát hoàn toàn chính xác về nhu cầu của cộng đồng địa phương.

The recommendations were not on the button for social policy development.

Các khuyến nghị không chính xác cho việc phát triển chính sách xã hội.

Are the statistics on the button for this year's social trends?

Các số liệu có chính xác cho các xu hướng xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the button/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I appreciate the talent of other photographers and enjoy being in their pictures, I love being the one to press the shutter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to push the to create a force inside the water screen to push the many strings strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with On the button

Không có idiom phù hợp