Bản dịch của từ On the money trong tiếng Việt
On the money

On the money (Phrase)
Her prediction about the new social media trend was right on the money.
Dự đoán của cô về xu hướng truyền thông xã hội mới hoàn toàn chính xác.
His comments on the money related to social issues were well received.
Nhận xét của anh về vấn đề xã hội hoàn toàn chính xác và được đón nhận.
Was the research data on the money in addressing social inequality?
Dữ liệu nghiên cứu có chính xác trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Her prediction about the market was right on the money.
Dự đoán của cô về thị trường hoàn toàn chính xác.
His estimate for the project cost was not on the money.
Ước lượng của anh về chi phí dự án không chính xác.
Cụm từ "on the money" có nghĩa là chính xác hoặc đúng đắn, thường được sử dụng để chỉ một nhận định, dự đoán hoặc quyết định phù hợp với thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "on the money" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để khẳng định sự chính xác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, sự phổ biến có phần giảm sút hơn so với Mỹ. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "on the money" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tuy nhiên, xét về gốc Latin, nó ẩn chứa trong từ "moneta", có nghĩa là tiền tệ. Bắt nguồn từ việc sử dụng tiền trong giao dịch thương mại, cụm này đã phát triển vào đầu thế kỷ 20, tương ứng với việc đánh giá một điều gì đó chính xác hoặc đúng đắn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự chính xác không chỉ về tài chính mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, phản ánh các giá trị xã hội về thành công và hiệu quả.
Cụm từ "on the money" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất không quá phổ biến. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để miêu tả sự chính xác hoặc đúng đắn trong một nhận định hay đánh giá. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận tài chính, nơi mà sự chính xác trong dự đoán hoặc đánh giá giá trị là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



