Bản dịch của từ On the nose trong tiếng Việt
On the nose

On the nose (Phrase)
The election results were on the nose, just as experts predicted.
Kết quả bầu cử chính xác như các chuyên gia đã dự đoán.
The weather forecast was not on the nose this week.
Dự báo thời tiết tuần này không chính xác.
Was the party attendance on the nose for your expectations?
Sự tham gia của mọi người tại bữa tiệc có đúng như bạn mong đợi không?
Cụm từ "on the nose" mang nghĩa là chính xác hoặc hoàn toàn đúng, thường được sử dụng để chỉ sự chính xác trong đo lường hoặc nhận định về một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi đó ở tiếng Anh Anh, tuy cũng được biết đến, nhưng không phổ biến bằng. Cách phát âm và sử dụng có thể khác biệt ở từng vùng, với giọng điệu và sắc thái ngữ nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "on the nose" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tiếp nhận từ cụm từ tiếng lóng "on the nose" trong thế kỷ 19, chỉ sự chính xác hoặc đúng đắn tuyệt đối. Từ "nose" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "nasa", có nghĩa là mũi, và thường được liên kết với khả năng đánh giá cảm nhận hoặc phát hiện chính xác. Sự kết nối giữa hình ảnh của mũi và sự chính xác trong ngữ nghĩa này phản ánh sự nhạy bén trong nhận thức và cảm xúc, hiện hữu trong cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "on the nose" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS so với những từ ngữ phổ biến khác, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc hơn là Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong hội thoại để diễn tả sự chính xác hoặc giống nhau hoàn toàn với điều gì đó, chẳng hạn như khi xác định thời gian hoặc tính toán. Việc sử dụng cụm này phản ánh sự chính xác trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
