Bản dịch của từ On-the-payroll trong tiếng Việt
On-the-payroll

On-the-payroll (Phrase)
She is on-the-payroll at a local company.
Cô ấy đang nhận lương từ một công ty địa phương.
Many workers aspire to be on-the-payroll of reputable organizations.
Nhiều công nhân khao khát được nhận lương từ các tổ chức uy tín.
Being on-the-payroll provides financial stability for individuals.
Được nhận lương đem lại ổn định tài chính cho cá nhân.
"On-the-payroll" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái của một người lao động đang được công ty hoặc tổ chức trả lương chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa nhân viên được trả lương và những người lao động tự do hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "on the payroll" có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý về lao động và bảo hiểm xã hội giữa hai nền văn hóa này.
Thuật ngữ "on-the-payroll" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "payroll" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "paga" (tiền lương) và "roll" (cuộn giấy), chỉ danh sách những người nhận lương. Khái niệm này dần dần phát triển từ việc quản lý tài chính trong các doanh nghiệp, phản ánh một tình trạng chính thức của người lao động có hợp đồng và nhận lương từ tổ chức. Hiện nay, "on-the-payroll" thường được dùng để chỉ những nhân viên chính thức trong một công ty.
Thuật ngữ "on-the-payroll" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và quản lý nhân sự, thường được sử dụng để chỉ những nhân viên được trả lương bởi một tổ chức. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề việc làm và quản lý. Từ này ít thấy trong Listening hay Reading do tính chất hạn chế và chuyên ngành của nó. Nói chung, việc sử dụng từ này phổ biến trong các báo cáo tài chính, hợp đồng lao động và thảo luận về chính sách nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp