Bản dịch của từ On-the-payroll trong tiếng Việt

On-the-payroll

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On-the-payroll (Phrase)

oʊntˈɛvwˌɑlɚ
oʊntˈɛvwˌɑlɚ
01

Nhận lương thường xuyên từ người sử dụng lao động.

Receiving regular pay from an employer.

Ví dụ

She is on-the-payroll at a local company.

Cô ấy đang nhận lương từ một công ty địa phương.

Many workers aspire to be on-the-payroll of reputable organizations.

Nhiều công nhân khao khát được nhận lương từ các tổ chức uy tín.

Being on-the-payroll provides financial stability for individuals.

Được nhận lương đem lại ổn định tài chính cho cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on-the-payroll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-the-payroll

Không có idiom phù hợp