Bản dịch của từ On the shelf trong tiếng Việt
On the shelf

On the shelf (Phrase)
The old books are on the shelf.
Những cuốn sách cũ đang ở trên kệ.
The new magazines are not on the shelf.
Những tạp chí mới không ở trên kệ.
Are the newspapers on the shelf?
Các tờ báo có ở trên kệ không?
Cụm từ "on the shelf" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái của một vật phẩm hoặc ý tưởng bị bỏ qua, không còn được sử dụng hay chú ý đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "on the shelf" còn mang ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa nói về nhân vật chưa có hôn nhân, dẫn đến những điều kiện xã hội khác nhau giữa các vùng.
Cụm từ "on the shelf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "shelf" xuất phát từ từ tiếng Trung cổ "scelfa", mang nghĩa là một bề mặt phẳng để đặt đồ vật. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ đồ vật vật lý được đặt trên kệ hoặc giá. Qua thời gian, "on the shelf" đã chuyển nghĩa sang một trạng thái không được sử dụng hoặc bị bỏ rơi, phản ánh sự tạm lắng trong hoạt động hoặc sự quan tâm, thể hiện sự tương liên giữa trạng thái vật lý và trạng thái tâm lý.
Cụm từ "on the shelf" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề về quản lý, tổ chức và không gian nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể ám chỉ đến việc các đồ vật không được sử dụng, hoặc tình trạng bị bỏ rơi, không còn giá trị hiện tại. Thông qua đó, "on the shelf" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản phẩm, công nghệ hay ý tưởng không còn được chú ý hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp