Bản dịch của từ On the skids trong tiếng Việt

On the skids

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the skids (Phrase)

ˈɑn ðə skˈɪdz
ˈɑn ðə skˈɪdz
01

Đang trong tình trạng suy thoái hoặc thất bại.

In a state of decline or failure.

Ví dụ

Many small businesses are on the skids due to the pandemic.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn do đại dịch.

The city's economy is not on the skids; it's recovering well.

Nền kinh tế của thành phố không đang gặp khó khăn; nó đang phục hồi tốt.

Are local schools on the skids because of funding cuts?

Có phải các trường địa phương đang gặp khó khăn vì cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the skids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the skids

Không có idiom phù hợp