Bản dịch của từ On time trong tiếng Việt

On time

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On time (Adverb)

ˈɑn tˈaɪm
ˈɑn tˈaɪm
01

Vào đúng thời điểm hoặc sắp xếp.

At the correct or arranged time.

Ví dụ

The meeting started on time at 10 AM sharp.

Cuộc họp bắt đầu đúng giờ vào lúc 10 giờ sáng.

She did not arrive on time for the social event.

Cô ấy đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.

Did they finish the project on time for the deadline?

Họ có hoàn thành dự án đúng hạn cho thời hạn không?

On time (Phrase)

ˈɑn tˈaɪm
ˈɑn tˈaɪm
01

Đúng giờ; khong tre.

Punctual not late.

Ví dụ

John always arrives at social events on time, never late.

John luôn đến các sự kiện xã hội đúng giờ, không bao giờ trễ.

She does not like people who are not on time for meetings.

Cô ấy không thích những người không đến đúng giờ cho các cuộc họp.

Are you usually on time for social gatherings with friends?

Bạn thường đến đúng giờ cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend with their children, even in their free [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This seemed to be the closing of the museum, as no visitors were recorded after that [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Thus, they devote the majority of their at the workplace, meaning that less is set aside for family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting
[...] Additionally, spending more and more commuting leaves less for other more important activities, like spending with loved ones, or pursuing one's hobbies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Commuting

Idiom with On time

Không có idiom phù hợp