Bản dịch của từ On time trong tiếng Việt
On time

On time (Adverb)
Vào đúng thời điểm hoặc sắp xếp.
At the correct or arranged time.
The meeting started on time at 10 AM sharp.
Cuộc họp bắt đầu đúng giờ vào lúc 10 giờ sáng.
She did not arrive on time for the social event.
Cô ấy đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.
Did they finish the project on time for the deadline?
Họ có hoàn thành dự án đúng hạn cho thời hạn không?
On time (Phrase)
John always arrives at social events on time, never late.
John luôn đến các sự kiện xã hội đúng giờ, không bao giờ trễ.
She does not like people who are not on time for meetings.
Cô ấy không thích những người không đến đúng giờ cho các cuộc họp.
Are you usually on time for social gatherings with friends?
Bạn thường đến đúng giờ cho các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?
Cụm từ "on time" được sử dụng để chỉ việc xảy ra đúng lúc, đúng thời gian đã định, không bị trễ nãi. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, "on time" có thể được hiểu là hoàn thành công việc đúng thời hạn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc hoặc các sự kiện quan trọng.
Cụm từ "on time" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "on" có liên quan đến từ tiếng Latin "in" nghĩa là "trong", và "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là "thời gian". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính kỷ luật và sự chính xác trong việc thực hiện các nhiệm vụ. Ngày nay, "on time" được hiểu là sự đúng giờ, đặc biệt trong các bối cảnh học tập và công việc, thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác.
Cụm từ "on time" thường xuyên được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi mô tả thời gian và sự đúng hạn. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản lý thời gian và lập kế hoạch. Ngoài ra, "on time" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong công việc hoặc trong việc tổ chức sự kiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đến nơi hoặc hoàn thành nhiệm vụ đúng thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



