Bản dịch của từ On time delivery trong tiếng Việt
On time delivery

On time delivery (Noun)
Hành động giao hàng hóa hoặc dịch vụ đúng thời gian đã định.
The act of delivering goods or services at the scheduled time.
On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.
Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.
On time delivery does not always happen in community projects.
Giao hàng đúng giờ không phải lúc nào cũng xảy ra trong các dự án cộng đồng.
Is on time delivery important for social events like weddings?
Giao hàng đúng giờ có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.
Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.
On time delivery does not guarantee customer loyalty in social projects.
Giao hàng đúng giờ không đảm bảo lòng trung thành của khách hàng trong các dự án xã hội.
Is on time delivery important for community service organizations like Red Cross?
Giao hàng đúng giờ có quan trọng đối với các tổ chức phục vụ cộng đồng như Hội Chữ thập đỏ không?
Hiệu quả của quá trình logistics trong việc duy trì thời gian giao hàng theo lịch.
The efficiency of a logistics process in maintaining scheduled delivery times.
On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.
Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.
On time delivery does not always happen during busy holiday seasons.
Giao hàng đúng giờ không phải lúc nào cũng xảy ra trong mùa lễ bận rộn.
Is on time delivery important for social events like weddings?
Giao hàng đúng giờ có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?