Bản dịch của từ On time delivery trong tiếng Việt

On time delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On time delivery (Noun)

ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
01

Hành động giao hàng hóa hoặc dịch vụ đúng thời gian đã định.

The act of delivering goods or services at the scheduled time.

Ví dụ

On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.

Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.

On time delivery does not always happen in community projects.

Giao hàng đúng giờ không phải lúc nào cũng xảy ra trong các dự án cộng đồng.

Is on time delivery important for social events like weddings?

Giao hàng đúng giờ có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

02

Một thuật ngữ kinh doanh đề cập đến việc sản phẩm đến tay khách hàng đúng hạn.

A business term referring to the timely arrival of products to customers.

Ví dụ

On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.

Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.

On time delivery does not guarantee customer loyalty in social projects.

Giao hàng đúng giờ không đảm bảo lòng trung thành của khách hàng trong các dự án xã hội.

Is on time delivery important for community service organizations like Red Cross?

Giao hàng đúng giờ có quan trọng đối với các tổ chức phục vụ cộng đồng như Hội Chữ thập đỏ không?

03

Hiệu quả của quá trình logistics trong việc duy trì thời gian giao hàng theo lịch.

The efficiency of a logistics process in maintaining scheduled delivery times.

Ví dụ

On time delivery is crucial for customer satisfaction in social services.

Giao hàng đúng giờ rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ xã hội.

On time delivery does not always happen during busy holiday seasons.

Giao hàng đúng giờ không phải lúc nào cũng xảy ra trong mùa lễ bận rộn.

Is on time delivery important for social events like weddings?

Giao hàng đúng giờ có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on time delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On time delivery

Không có idiom phù hợp