Bản dịch của từ On time delivery trong tiếng Việt

On time delivery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On time delivery (Noun)

ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
01

Hành động giao hàng hóa hoặc dịch vụ đúng thời gian đã định.

The act of delivering goods or services at the scheduled time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ kinh doanh đề cập đến việc sản phẩm đến tay khách hàng đúng hạn.

A business term referring to the timely arrival of products to customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hiệu quả của quá trình logistics trong việc duy trì thời gian giao hàng theo lịch.

The efficiency of a logistics process in maintaining scheduled delivery times.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on time delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On time delivery

Không có idiom phù hợp