Bản dịch của từ On time delivery trong tiếng Việt
On time delivery
Noun [U/C]

On time delivery (Noun)
ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
ˈɑn tˈaɪm dɨlˈɪvɚi
01
Hành động giao hàng hóa hoặc dịch vụ đúng thời gian đã định.
The act of delivering goods or services at the scheduled time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hiệu quả của quá trình logistics trong việc duy trì thời gian giao hàng theo lịch.
The efficiency of a logistics process in maintaining scheduled delivery times.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with On time delivery
Không có idiom phù hợp