Bản dịch của từ On top of the world trong tiếng Việt
On top of the world

On top of the world (Idiom)
Vô cùng hạnh phúc hoặc thành công.
Extremely happy or successful.
After winning the award, she felt on top of the world.
Sau khi giành giải thưởng, cô ấy cảm thấy hạnh phúc tột đỉnh.
He is not on top of the world after losing the competition.
Anh ấy không cảm thấy hạnh phúc tột đỉnh sau khi thua cuộc thi.
Are you on top of the world after your promotion at work?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc tột đỉnh sau khi được thăng chức không?
Cụm từ "on top of the world" mang ý nghĩa cảm giác hạnh phúc tột độ hoặc thành công, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự thỏa mãn. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng trong bối cảnh tương tự và không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong Anh Mỹ, cụm từ này có thể thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đại chúng hơn so với Anh Anh.
Cụm từ "on top of the world" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái hạnh phúc tột cùng hoặc thành công lớn. Cụm từ này ám chỉ đến một vị trí cao nhất, khiến người ta cảm thấy tự do và phấn chấn. Sự liên kết này phản ánh tâm lý của con người khi đạt được những gì mình mong muốn, tạo nên cảm giác thỏa mãn và vươn tới những đỉnh cao trong cuộc sống.
Cụm từ "on top of the world" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để biểu đạt cảm giác hạnh phúc hoặc thành công. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi bày tỏ cảm xúc tích cực sau khi đạt được mục tiêu hoặc trải nghiệm thú vị. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc truyền thông để mô tả trạng thái tâm lý phấn khởi của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
