Bản dịch của từ Once for all trong tiếng Việt

Once for all

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once for all (Phrase)

wˈʌns fˈɔɹ ˈɔl
wˈʌns fˈɔɹ ˈɔl
01

Lần cuối cùng, không bao giờ nữa.

For the last time never again.

Ví dụ

The community decided to clean the park once for all.

Cộng đồng quyết định dọn dẹp công viên một lần cho tất cả.

They did not want to argue about this issue once for all.

Họ không muốn tranh cãi về vấn đề này một lần cho tất cả.

Will the city council address the pollution problem once for all?

Hội đồng thành phố có giải quyết vấn đề ô nhiễm một lần cho tất cả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once for all/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once for all

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.