Bản dịch của từ Once in a blue moon trong tiếng Việt
Once in a blue moon

Once in a blue moon (Adverb)
(thành ngữ) rất hiếm khi; rất hiếm khi.
Idiomatic very rarely very infrequently.
I visit my hometown once in a blue moon.
Tôi thăm quê mình rất hiếm khi.
She does not go to parties once in a blue moon.
Cô ấy không đi dự tiệc rất hiếm khi.
Do you meet your friends once in a blue moon?
Bạn có gặp bạn bè rất hiếm khi không?
Cụm từ "once in a blue moon" được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra rất hiếm hoi hoặc không thường xuyên. Nguồn gốc của thuật ngữ này xuất phát từ hiện tượng thiên văn hiếm gặp, khi có hai mặt trăng tròn trong cùng một tháng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, thể hiện sự hiếm hoi trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "once in a blue moon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "blue moon", thuật ngữ mô tả hiện tượng Mặt Trăng lần thứ hai trong cùng một tháng dương lịch. Thuật ngữ này được biết đến từ thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ những sự kiện hiếm hoi, không thường xuyên xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tần suất thấp, thể hiện sự kiện chỉ diễn ra trong những khoảng thời gian rất dài, gợi nhớ đến tính chất ngoại lệ của hiện tượng thiên nhiên.
Cụm từ "once in a blue moon" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả tần suất xảy ra của các sự kiện hiếm gặp. Sử dụng cụm từ này có thể giúp diễn đạt ý nghĩa một cách sinh động và phong phú. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh tần suất thấp của một sự việc, như trong các câu chuyện cá nhân hoặc mô tả thói quen sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
