Bản dịch của từ Once or twice trong tiếng Việt
Once or twice

Once or twice (Phrase)
Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra rất hiếm khi hoặc chỉ thỉnh thoảng.
Used for showing that something happens very rarely or only occasionally.
She goes to the gym once or twice a month.
Cô ấy đi tập gym một hoặc hai lần một tháng.
He rarely eats out, maybe once or twice a year.
Anh ấy hiếm khi ăn ngoài, có lẽ một hoặc hai lần một năm.
Do you only meet your old friends once or twice annually?
Anh chỉ gặp bạn bè cũ một hoặc hai lần mỗi năm à?
Cụm từ "once or twice" diễn tả sự xảy ra của một sự kiện hoặc hành động trong một hoặc hai lần. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại không thường xuyên của một sự kiện trong ngữ cảnh không cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và thổ ngữ khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "once or twice" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "once" xuất phát từ từ tiếng Anh nguyên thủy "ānce", có nghĩa là "một lần" và "twice" có nguồn gốc từ "twīc", có nghĩa là "hai lần". Cấu trúc này phản ánh sự lặp lại trong thời gian, đôi khi được sử dụng để chỉ một mức độ nào đó về tần suất. Ngày nay, cụm từ này thể hiện sự không chắc chắn về tần suất một sự kiện xảy ra trong quá khứ, mà vẫn giữ được sự liên kết với nguồn gốc nguyên thủy của nó.
Cụm từ "once or twice" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì nó biểu thị số lượng và tần suất hành động. Trong văn cảnh khác, cụm này thường được dùng để mô tả những tình huống xảy ra không thường xuyên, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hay viết luận. Sự linh hoạt của cụm từ này giúp người nói thể hiện ý nghĩa rõ ràng và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
