Bản dịch của từ Once or twice trong tiếng Việt

Once or twice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once or twice (Phrase)

wˈʌns ˈɔɹ twˈaɪs
wˈʌns ˈɔɹ twˈaɪs
01

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó xảy ra rất hiếm khi hoặc chỉ thỉnh thoảng.

Used for showing that something happens very rarely or only occasionally.

Ví dụ

She goes to the gym once or twice a month.

Cô ấy đi tập gym một hoặc hai lần một tháng.

He rarely eats out, maybe once or twice a year.

Anh ấy hiếm khi ăn ngoài, có lẽ một hoặc hai lần một năm.

Do you only meet your old friends once or twice annually?

Anh chỉ gặp bạn bè cũ một hoặc hai lần mỗi năm à?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once or twice/

Video ngữ cảnh