Bản dịch của từ Oncologist trong tiếng Việt
Oncologist

Oncologist (Noun)
The oncologist diagnosed the patient with cancer.
Bác sĩ chuyên khoa ung thư chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh ung thư.
The oncologist recommended chemotherapy for the treatment.
Bác sĩ chuyên khoa ung thư khuyến nghị hóa trị để điều trị.
The oncologist conducts research to find new cancer treatments.
Bác sĩ chuyên khoa ung thư tiến hành nghiên cứu để tìm phương pháp điều trị mới.
Dạng danh từ của Oncologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oncologist | Oncologists |
Họ từ
Bác sĩ ung thư (oncologist) là chuyên gia y tế chuyên về chẩn đoán, điều trị và quản lý các bệnh lý liên quan đến ung thư. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Oncologist thường làm việc trong các bệnh viện hoặc trung tâm y tế chuyên sâu, đóng vai trò quan trọng trong quy trình điều trị bệnh ung thư.
Từ "oncologist" bắt nguồn từ tiếng Latin "oncologia", trong đó "onco-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "onkos", có nghĩa là "khối u". Phần đuôi "-logist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "logia", có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học thuật". Từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của y học chuyên sâu về bệnh ung thư. Hiện nay, "oncologist" được sử dụng để chỉ bác sĩ chuyên nghiên cứu và điều trị ung thư, thể hiện sự liên hệ giữa lãnh vực nghiên cứu và thực hành điều trị ung thư.
Từ "oncologist" (bác sĩ ung bướu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các khía cạnh y tế liên quan đến ung thư. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, nghiên cứu lâm sàng và các cuộc thảo luận về điều trị ung thư, nhấn mạnh vai trò chuyên môn của bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân mắc bệnh ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp