Bản dịch của từ One by one trong tiếng Việt
One by one

One by one (Phrase)
Riêng biệt hoặc riêng lẻ, liên tiếp.
Separately or individually in succession.
She interviewed each candidate one by one.
Cô ấy phỏng vấn từng ứng viên một cách lần lượt.
Don't call out the winners one by one.
Đừng gọi tên các người chiến thắng một cách lần lượt.
Are you going to announce the results one by one?
Bạn có sẽ công bố kết quả từng người một không?
Cụm từ “one by one” thể hiện hành động hoặc quá trình diễn ra từng cái một hoặc từng người một, thay vì đồng thời. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự sắp xếp, xử lý hoặc xem xét thứ tự từng mục riêng lẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết.
Thuật ngữ "one by one" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị hành động hoặc quá trình diễn ra từng cá nhân, từng bước một. "One" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "an", có nghĩa là một, trong khi "by" từ tiếng cũ "bi", chỉ hành động hoặc phương thức. "One by one" thể hiện sự tuần tự và riêng lẻ, phản ánh bản chất của nhiều hoạt động, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý đến từng phần trong tổng thể.
Cụm từ "one by one" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả quy trình hoặc trình tự thực hiện một công việc. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không quá cao, nhưng nó có thể làm rõ ràng hơn ý nghĩa khi trình bày các luận điểm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn bản mô tả, thường được dùng để thể hiện sự tuần tự hoặc lặp lại một cách lần lượt trong các tình huống như hướng dẫn hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



