Bản dịch của từ One-fourths trong tiếng Việt
One-fourths

One-fourths (Noun)
One-fourths of the population in Springfield live below the poverty line.
Một phần tư dân số ở Springfield sống dưới mức nghèo khổ.
Only two one-fourths of the community participated in the survey.
Chỉ có hai phần tư cộng đồng tham gia khảo sát.
How many one-fourths of the residents voted in the election?
Có bao nhiêu phần tư cư dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử?
Họ từ
"Từ 'one-fourths' là cách diễn đạt số nhiều của phân số một phần tư, thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học hoặc khoa học để chỉ ba phần tư trong tổng số bốn phần bằng nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, 'one-fourth' là phiên bản được sử dụng phổ biến hơn để chỉ một phần, trong khi 'one-fourths' thường ít gặp hơn. Sự khác biệt này cũng được phản ánh trong việc sử dụng và nghĩa của từ trong giao tiếp hàng ngày".
Từ "one-fourths" xuất phát từ sự kết hợp của hai yếu tố: "one" (một) và "fourth" (một phần tư). "Fourth" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là "thứ tư". Sự hình thành của nó phản ánh khái niệm phân chia thành bốn phần bằng nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "one-fourths" chỉ một phần chia nhỏ trong tổng thể, thể hiện tính toán và tỷ lệ. Sự sử dụng từ này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ toán học trong văn hoá hiện đại.
Từ "one-fourths" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Writing. Trong phần Listening, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả số lượng hoặc tỉ lệ. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thống kê hoặc số liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "one-fourths" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, toán học để chỉ một phần tư trong các biểu thức phân số, đưa ra sự chính xác trong tính toán hoặc phân tích số liệu.