Bản dịch của từ One-hundred percent trong tiếng Việt

One-hundred percent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-hundred percent (Phrase)

hˈʌnhˌɛndɹɨd pɚsˈɛnt
hˈʌnhˌɛndɹɨd pɚsˈɛnt
01

Hoàn toàn; tổng cộng; toàn bộ.

Completely totally entirely.

Ví dụ

The community was one-hundred percent supportive of the new park project.

Cộng đồng hoàn toàn ủng hộ dự án công viên mới.

Not everyone was one-hundred percent satisfied with the social services provided.

Không phải ai cũng hoàn toàn hài lòng với dịch vụ xã hội được cung cấp.

Is the city council one-hundred percent committed to improving public transportation?

Hội đồng thành phố có hoàn toàn cam kết cải thiện giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-hundred percent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-hundred percent

Không có idiom phù hợp