Bản dịch của từ One more trong tiếng Việt
One more

One more (Phrase)
She asked for one more cookie at the party.
Cô ấy yêu cầu thêm một chiếc bánh quy ở buổi tiệc.
He needed one more minute to finish his presentation.
Anh ấy cần thêm một phút để hoàn thành bài thuyết trình của mình.
Can we have one more chair for the meeting room?
Chúng ta có thể có thêm một cái ghế cho phòng họp không?
Từ "one more" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "thêm một cái nữa" hoặc "một cái nữa". Cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu thêm một lần nữa hoặc một món đồ bổ sung trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "one more" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi có thể dùng "another one" để diễn đạt ý tương tự. Cách phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt lớn, nhưng văn phong trong giao tiếp có thể thay đổi.
Từ "one more" được hình thành từ tiếng Anh, thể hiện sự gia tăng hoặc thêm vào một cái gì đó, trong đó "one" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ain", có nghĩa là "một", và "more" có nguồn gốc từ Latin "māior" biểu thị sự lớn hơn hoặc bổ sung. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất cụ thể của việc yêu cầu một cái gì đó bổ sung, một khái niệm đã được sử dụng kể từ thời Trung đại trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "one more" là cụm từ thông dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để yêu cầu thêm thông tin hoặc trình bày quan điểm. Ngoài bối cảnh IELTS, "one more" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi yêu cầu hoặc đề xuất thêm một cái gì đó, chẳng hạn như đồ uống hoặc món ăn. Cụm từ này thể hiện sự nhấn mạnh và mong muốn tiếp tục một hành động đã bắt đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



