Bản dịch của từ One-night trong tiếng Việt

One-night

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-night (Adjective)

wn naɪt
wn naɪt
01

Kéo dài, cư trú hoặc sử dụng trong một đêm.

Lasting residing or used for a single night.

Ví dụ

I booked a one-night stay at the hotel.

Tôi đã đặt một đêm ở khách sạn.

The apartment is not available for one-night rentals.

Căn hộ không có sẵn cho việc thuê một đêm.

Is there a one-night event happening in the city?

Có sự kiện một đêm nào diễn ra ở thành phố không?

She booked a one-night stay at the hotel near the airport.

Cô ấy đặt một đêm ở khách sạn gần sân bay.

He didn't want a one-night relationship, he was looking for more.

Anh ấy không muốn mối quan hệ một đêm, anh ấy muốn nhiều hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was when she was walking home from work, and she was carrying her purse [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with One-night

One-night stand

wˈʌn-nˈaɪt stˈænd

Tình một đêm

A romance or sexual relationship that lasts only one night.

She regretted her one-night stand with a stranger last weekend.

Cô ấy hối hận về mối quan hệ một đêm với một người lạ cuối tuần trước.