Bản dịch của từ One's discretion trong tiếng Việt

One's discretion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One's discretion (Phrase)

wˈʌnz dɨskɹˈɛʃən
wˈʌnz dɨskɹˈɛʃən
01

Quyết định hoặc phán xét cá nhân.

Personal decision or judgement.

Ví dụ

People should act at one's discretion during social gatherings.

Mọi người nên hành động theo quyết định của mình trong các buổi gặp mặt.

She did not use one's discretion when making social plans.

Cô ấy đã không sử dụng quyết định của mình khi lên kế hoạch xã hội.

Is it appropriate to leave at one's discretion during events?

Có phù hợp không khi rời đi theo quyết định của mình trong các sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one's discretion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One's discretion

Không có idiom phù hợp