Bản dịch của từ One thirty-sixth of a yard trong tiếng Việt
One thirty-sixth of a yard

One thirty-sixth of a yard (Noun)
Một đơn vị chiều dài bằng một phần ba mươi sáu yard.
A unit of length equal to one thirtysixth of a yard.
One thirty-sixth of a yard is about 0.9 inches long.
Một phần ba mươi sáu của một yard dài khoảng 0.9 inch.
One thirty-sixth of a yard is not commonly used in social settings.
Một phần ba mươi sáu của một yard không thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội.
Is one thirty-sixth of a yard useful for measuring fabric?
Một phần ba mươi sáu của một yard có hữu ích để đo vải không?
Từ "one thirty-sixth of a yard" chỉ một phần của đơn vị đo chiều dài, với giá trị tương đương khoảng 0.02778 yards hay 1 inch. Trong hệ đo lường Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả kích thước nhỏ trong các ngữ cảnh như thủ công mỹ nghệ hoặc xây dựng. Dù cách diễn đạt có thể khác nhau ở ngữ điệu nói, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể tiếng Anh này.
Thuật ngữ "one thirty-sixth of a yard" liên quan đến đơn vị đo lường độ dài. Từ "yard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gyrd", có nghĩa là một đoạn dây ngắn, và được sử dụng phổ biến trong hệ đo lường Anh. Trong ngữ cảnh này, "thirty-sixth" là một phân số thể hiện tỷ lệ, với gốc Latin "triginta sex", nghĩa là số 36. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chia nhỏ của đơn vị đo, phản ánh cách đo lường chính xác hơn trong ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "one thirty-sixth of a yard" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến đo lường hoặc các lĩnh vực như kỹ thuật và xây dựng, cụm này có thể xuất hiện trong việc thảo luận về kích thước vật lý hoặc chuyển đổi đơn vị. Trong đời sống hàng ngày, người ta hiếm khi cần sử dụng phép tính liên quan đến đơn vị này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp