Bản dịch của từ One who is on the wagon trong tiếng Việt

One who is on the wagon

Phrase

One who is on the wagon (Phrase)

01

Một người không uống rượu.

A person who is not drinking alcohol.

Ví dụ

John is one who is on the wagon at parties now.

John là người không uống rượu tại các bữa tiệc bây giờ.

Maria is not one who is on the wagon during celebrations.

Maria không phải là người không uống rượu trong các buổi lễ.

Is Alex one who is on the wagon for health reasons?

Alex có phải là người không uống rượu vì lý do sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng One who is on the wagon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One who is on the wagon

Không có idiom phù hợp