Bản dịch của từ Onlaying trong tiếng Việt
Onlaying
Onlaying (Noun)
The onlaying of the foundation stone marked the beginning of the project.
Việc đặt viên đá móng đánh dấu sự bắt đầu của dự án.
The onlaying of flowers on the graves was a heartfelt gesture.
Việc đặt hoa trên mộ là một cử chỉ chân thành.
The onlaying of wreaths at the memorial service was a solemn moment.
Việc đặt vòng hoa tại lễ tưởng niệm là một khoảnh khắc trang nghiêm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Onlaying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "onlaying" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành nha khoa để mô tả quá trình lắp ghép một lớp vật liệu (thường là sứ hoặc composite) lên bề mặt của răng nhằm phục hồi hình dáng và chức năng của nó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh chuyên ngành và không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "onlaying" không phổ biến trong văn viết thông thường mà chủ yếu được áp dụng trong tài liệu y học và nha khoa.
Từ "onlaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "onlay," bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enlaier," lại có nguồn gốc từ Latin "in-" nghĩa là "trong" và "lacer" nghĩa là "cắt." Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật để chỉ quá trình lắp ghép hoặc đặt một lớp vật liệu lên bề mặt khác, thường liên quan đến ngành nha khoa. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy sự tiến hóa trong kỹ thuật và ứng dụng trong y học hiện đại.
Từ "onlaying" khá hiếm gặp trong bối cảnh thi IELTS, không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong lĩnh vực nha khoa, "onlay" thường được sử dụng để chỉ một kiểu phục hình cho răng, tương ứng với việc thực hiện các thủ thuật hàn răng. Hơn nữa, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, khi thảo luận về các phương pháp điều trị nha khoa hiện đại và tiên tiến.