Bản dịch của từ Onlaying trong tiếng Việt
Onlaying
Noun [U/C]
Onlaying (Noun)
ˈɑnlˌeɪɨŋ
ˈɑnlˌeɪɨŋ
Ví dụ
The onlaying of the foundation stone marked the beginning of the project.
Việc đặt viên đá móng đánh dấu sự bắt đầu của dự án.
The onlaying of flowers on the graves was a heartfelt gesture.
Việc đặt hoa trên mộ là một cử chỉ chân thành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Onlaying
Không có idiom phù hợp