Bản dịch của từ Onlaying trong tiếng Việt

Onlaying

Noun [U/C]

Onlaying (Noun)

ˈɑnlˌeɪɨŋ
ˈɑnlˌeɪɨŋ
01

Hành động đặt cái này lên cái khác.

The action of laying something on something else.

Ví dụ

The onlaying of the foundation stone marked the beginning of the project.

Việc đặt viên đá móng đánh dấu sự bắt đầu của dự án.

The onlaying of flowers on the graves was a heartfelt gesture.

Việc đặt hoa trên mộ là một cử chỉ chân thành.

The onlaying of wreaths at the memorial service was a solemn moment.

Việc đặt vòng hoa tại lễ tưởng niệm là một khoảnh khắc trang nghiêm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onlaying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onlaying

Không có idiom phù hợp