Bản dịch của từ Online mail trong tiếng Việt

Online mail

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online mail (Noun)

ˈɑnˈlaɪnˈmeɪl
ˈɑnˈlaɪnˈmeɪl
01

Thư, bưu phẩm gửi và nhận bằng phương tiện điện tử.

Letters and packages sent and received by electronic means.

Ví dụ

I send online mail to my friends every week.

Tôi gửi thư điện tử cho bạn bè mỗi tuần.

He does not check his online mail regularly.

Anh ấy không kiểm tra thư điện tử thường xuyên.

Do you prefer online mail over traditional letters?

Bạn có thích thư điện tử hơn thư truyền thống không?

Online mail (Adjective)

ˈɑnˈlaɪnˈmeɪl
ˈɑnˈlaɪnˈmeɪl
01

Liên quan đến thư từ và gói hàng được truyền đạt bằng điện tử.

Related to letters and packages communicated electronically.

Ví dụ

Online mail services like Gmail are widely used for communication today.

Các dịch vụ thư trực tuyến như Gmail được sử dụng rộng rãi hiện nay.

I don't prefer online mail for important documents; I choose physical delivery.

Tôi không thích thư trực tuyến cho các tài liệu quan trọng; tôi chọn giao hàng vật lý.

Is online mail more efficient than traditional postal services in 2023?

Thư trực tuyến có hiệu quả hơn dịch vụ bưu chính truyền thống vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/online mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online mail

Không có idiom phù hợp