Bản dịch của từ Only just trong tiếng Việt

Only just

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Only just (Adverb)

01

Với một lượng rất nhỏ; gần như không.

By a very small amount almost not.

Ví dụ

She only just passed the IELTS exam last month.

Cô ấy vừa mới vượt qua kỳ thi IELTS tháng trước.

They did not only just finish their project on time.

Họ không chỉ vừa hoàn thành dự án đúng hạn.

Did he only just join the social club yesterday?

Anh ấy vừa mới gia nhập câu lạc bộ xã hội hôm qua phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/only just/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Only just

Không có idiom phù hợp