Bản dịch của từ Onomatopoeic trong tiếng Việt
Onomatopoeic

Onomatopoeic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến từ tượng thanh.
Of or relating to onomatopoeia.
The children enjoyed making onomatopoeic sounds during storytime.
Những đứa trẻ thích tạo ra những âm thanh âm thanh hồi hợp trong lúc nghe chuyện.
The onomatopoeic words in the comic book made it more engaging.
Những từ âm thanh hồi hợp trong truyện tranh làm cho nó thú vị hơn.
The onomatopoeic nature of the animal noises added realism to the movie.
Tính chất âm thanh hồi hợp của những tiếng động vật đã làm cho bộ phim thêm chân thực.
Có tính chất tượng thanh.
Having the property of onomatopoeia.
The children's book used onomatopoeic words like 'buzz' and 'splash'.
Cuốn sách dành cho trẻ em sử dụng các từ âm thanh như 'râm râm' và 'bập bùng'.
The comic strip artist incorporated onomatopoeic sounds into his illustrations.
Nghệ sĩ truyện tranh đã kết hợp âm thanh âm thanh vào hình minh họa của mình.
The movie soundtrack was filled with onomatopoeic effects to enhance the scenes.
Bản nhạc phim đã đầy hiệu ứng âm thanh để tăng cường cảnh quay.
Dạng tính từ của Onomatopoeic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Onomatopoeic Onomatopoeic | - | - |
Họ từ
Từ "onomatopoeic" (được dịch là "từ bắt âm") chỉ các từ mô phỏng âm thanh tự nhiên hoặc hiện tượng xảy ra trong thế giới thực, ví dụ như "rương" hay "vù vù". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, một số từ bắt âm có thể có cách phát âm hoặc viết khác. Chẳng hạn, "bang" (nghiêng) có thể dùng trong tình huống khác nhau trong từng biến thể nhưng đều mang nghĩa chung là sự mô phỏng âm thanh.
Từ "onomatopoeic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "onomatopoiia", có nghĩa là "tạo ra tên gọi". Từ này được hình thành từ "onoma" (tên) và "poiein" (tạo ra), phản ánh khả năng của từ ngữ trong việc mô phỏng âm thanh tự nhiên. Được sử dụng từ thế kỷ 16, nghĩa của từ này gắn liền với hiện tượng ngữ âm, nơi âm thanh của từ tương ứng với ý nghĩa của nó, như tiếng kêu của động vật hay âm thanh trong tự nhiên.
Từ "onomatopoeic" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc phân tích ngôn ngữ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về ngữ âm, thơ ca, hoặc văn học, nơi việc mô tả âm thanh và hình ảnh được coi trọng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến và có thể chỉ được sử dụng bởi những người có kiến thức chuyên môn về ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp