Bản dịch của từ Onomatopoeic trong tiếng Việt

Onomatopoeic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onomatopoeic (Adjective)

ˌɑnəmoʊtəpˈeɪʃi
ˌɑnəmoʊtəpˈeɪʃi
01

Của hoặc liên quan đến từ tượng thanh.

Of or relating to onomatopoeia.

Ví dụ

The children enjoyed making onomatopoeic sounds during storytime.

Những đứa trẻ thích tạo ra những âm thanh âm thanh hồi hợp trong lúc nghe chuyện.

The onomatopoeic words in the comic book made it more engaging.

Những từ âm thanh hồi hợp trong truyện tranh làm cho nó thú vị hơn.

The onomatopoeic nature of the animal noises added realism to the movie.

Tính chất âm thanh hồi hợp của những tiếng động vật đã làm cho bộ phim thêm chân thực.

02

Có tính chất tượng thanh.

Having the property of onomatopoeia.

Ví dụ

The children's book used onomatopoeic words like 'buzz' and 'splash'.

Cuốn sách dành cho trẻ em sử dụng các từ âm thanh như 'râm râm' và 'bập bùng'.

The comic strip artist incorporated onomatopoeic sounds into his illustrations.

Nghệ sĩ truyện tranh đã kết hợp âm thanh âm thanh vào hình minh họa của mình.

The movie soundtrack was filled with onomatopoeic effects to enhance the scenes.

Bản nhạc phim đã đầy hiệu ứng âm thanh để tăng cường cảnh quay.

Dạng tính từ của Onomatopoeic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Onomatopoeic

Onomatopoeic

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onomatopoeic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onomatopoeic

Không có idiom phù hợp