Bản dịch của từ Onus trong tiếng Việt
Onus

Onus (Noun)
Một cái gì đó là nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người.
Something that is ones duty or responsibility.
The onus of caring for the elderly falls on the family.
Sự trách nhiệm chăm sóc người cao tuổi đặt trên gia đình.
The onus to recycle plastic lies with each individual citizen.
Sự trách nhiệm tái chế nhựa nằm trên từng công dân cá nhân.
The onus of maintaining cleanliness in public spaces is crucial.
Sự trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ trong không gian công cộng rất quan trọng.
Dạng danh từ của Onus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onus | Onuses |
Họ từ
Onus (danh từ) có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "gánh nặng" mà một người hay một nhóm người phải chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý để chỉ nghĩa vụ chứng minh hoặc cũng có thể là trách nhiệm về một hành động cụ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa khác như "burden" nhiều hơn.
Từ "onus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "gánh nặng" hoặc "trách nhiệm". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều mà một người hoặc nhóm phải chịu đựng hoặc đảm nhận. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển tiếp từ nghĩa gánh nặng vật lý sang trách nhiệm xã hội và pháp lý. Ngày nay, "onus" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như pháp luật và trách nhiệm cá nhân, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người hiểu về trách nhiệm.
Từ "onus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "onus" thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc nhóm phải gánh vác. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về pháp lý, chính trị và xã hội, nơi mà việc quy trách nhiệm cho các bên liên quan là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
