Bản dịch của từ Onus trong tiếng Việt

Onus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onus (Noun)

ˈoʊnəs
ˈoʊnəs
01

Một cái gì đó là nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của một người.

Something that is ones duty or responsibility.

Ví dụ

The onus of caring for the elderly falls on the family.

Sự trách nhiệm chăm sóc người cao tuổi đặt trên gia đình.

The onus to recycle plastic lies with each individual citizen.

Sự trách nhiệm tái chế nhựa nằm trên từng công dân cá nhân.

The onus of maintaining cleanliness in public spaces is crucial.

Sự trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ trong không gian công cộng rất quan trọng.

Dạng danh từ của Onus (Noun)

SingularPlural

Onus

Onuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Therefore, the is on young people to follow these traditions, not only to maintain a sense of continuity from the past, but also to create social unity and cohesion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Onus

Không có idiom phù hợp