Bản dịch của từ Oogenesis trong tiếng Việt
Oogenesis

Oogenesis (Noun)
Sự sản xuất hoặc phát triển của một quả trứng.
The production or development of an ovum.
Oogenesis is the process of egg cell formation in females.
Oogenesis là quá trình hình thành tế bào trứng ở nữ giới.
Some social factors can impact the rate of oogenesis in women.
Một số yếu tố xã hội có thể ảnh hưởng đến tốc độ oogenesis ở phụ nữ.
Is oogenesis affected by stress and environmental conditions in females?
Liệu oogenesis có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và điều kiện môi trường ở phụ nữ không?
Oogenesis là quá trình hình thành và phát triển các tế bào trứng trong cơ thể nữ giới. Quá trình này xảy ra ở buồng trứng, bắt đầu từ tế bào nguyên bào trứng và trải qua nhiều giai đoạn phân bào và phát triển để tạo ra tế bào trứng trưởng thành. Phân biệt giữa oogenesis ở các loài động vật khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt trong số lượng và chất lượng tế bào trứng sản sinh, phản ánh sự thích nghi trong sinh sản.
Từ "oogenesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, gồm hai phần: "oo" (trứng) và "genesis" (sự tạo ra). Thuật ngữ này được sáng tạo vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình hình thành và phát triển trứng ở động vật. Oogenesis chỉ ra sự phát triển của 女性 gametes, điều này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong sinh sản. Sự phát triển từ khái niệm hóa học sang sinh học đã cho thấy sự kết nối mật thiết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Oogenesis, hay quá trình tạo thành trứng, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc giáo dục sinh học. Oogenesis có thể xuất hiện trong phần viết bài luận hoặc thảo luận về quá trình sinh sản, phát triển và dinh dưỡng của tế bào sinh dục nữ. Sự hiếm hoi của từ này trong các ngữ cảnh khác cho thấy sự chuyên sâu của nó trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp