Bản dịch của từ Ooziness trong tiếng Việt
Ooziness
Ooziness (Noun)
The ooziness of the park's ground made it hard to walk.
Chất nhão của mặt đất trong công viên khiến việc đi lại khó khăn.
The city’s streets were not known for their ooziness last year.
Các con phố của thành phố năm ngoái không nổi tiếng vì sự nhão nhoẹt.
Is the ooziness of the river affecting local businesses?
Liệu sự nhão nhoẹt của con sông có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Từ "ooziness" chỉ trạng thái hoặc cảm giác ẩm ướt hoặc mềm mại, thường liên quan đến sự rỉ ra hoặc chảy ra của chất lỏng. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh và thường được dùng trong các ngữ cảnh như ẩm thực hoặc mô tả cảm xúc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, tuy nhiên, sử dụng từ có thể tùy thuộc vào văn phong và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "ooziness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ooze", có nguồn gốc từ tiếng Latin "udere", nghĩa là "chảy" hoặc "rịn". Từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, liên kết với hình ảnh chất lỏng chảy ra một cách chậm rãi và liên tục. Ooziness mang ý nghĩa hiện đại chỉ trạng thái hoặc cảm giác ẩm ướt, lầy lội, thể hiện qua việc mô tả sự tản mát hoặc sự thấm nhuần, phản ánh rõ nét đặc tính lỏng.
Từ "ooziness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất từ ngữ chuyên ngành và ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và mỹ thuật để mô tả trạng thái hoặc đặc tính của một chất lỏng chảy ra hoặc thoát ra một cách lỏng lẻo. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thảo luận về cảm quan đối với một món ăn.